Mật khẩu quản lý ( master code ) mặc định : 123456

Một bộ khóa bao gồm : 10 mật khẩu quản lý ( master code ) từ ID 001 đến ID 009
Mỗi vân tay, mật mã, thẻ từ sẽ mang 1 ID ( số thứ tự ) khác nhau từ 010 đến 300.

Để kết thúc quá trình ấn #, quay lại mục trước ấn *

I, Thêm vân tay, mã số admin ( quản lý )
1, Thêm vân tay quản lý

Ấn *# master code # 11 # Đặt vân tay 3 lần **

Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

2, Thêm mật mã

Ấn *# master code # 11 # Ấn mật khẩu cần nhập # Nhập lại lần nữa # **

Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

II, Xóa vân tay , mã số admin ( quản lý )
Ấn *# master code # 13# . Ấn số thứ tự ( ID ) cần xóa. Ấn #

Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

III, Thêm vân tay, mã số user ( người dùng )

1, Thêm vân tay người dùng

Ấn *# master code # 21 # Đặt vân tay 3 lần **

Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

2, Thêm mật mã

Ấn *# master code # 21 # Ấn mật khẩu cần nhập # Nhập lại lần nữa # **
Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

3, Thêm thẻ từ

Ấn *# master code # 21 # Đưa thẻ từ vào vị trí đọc thẻ # **
Nếu thành công hệ thống báo : successful.
Nếu không thành công hệ thống phát âm báo “tít tít”

IV, Chế độ bảo mật 2 lớp

Ấn *# master code # 32 : Hiện ra “Unlock Mode ” ( Bảo mật 2 lớp )
– Ấn 1 : Single mode ( mở 1 lần. Ví dụ mở 1 lần vân tay hoặc mã số hoặc thẻ từ )

– Ấn 2: Double Mode ( mở 2 lần. Ví dụ mở 1 lần vân tay + 1 mã số )

 

V, Chế độ mở cửa tự do

Ấn *# master code # 322 : Hiện ra: “Passage Mode” ( Chế độ mở thường )
– Ấn 1 : Enable ( Có hiệu lực ). Để chế độ này cửa được mở tự do không cần mở bằng vân tay

– Ấn 2: Disable Mode ( Vô hiệu ). Để chế độ này muốn mở cửa bắt buộc phải mở bằng vân tay hoặc mã số, thẻ từ

VI, Bật/ Tắt giọng nói

Ấn *# master code # 324 : Hiện ra: “Sound Mode”

– Ấn 1 : Enable ( Có hiệu lực ).

– Ấn 2: Disable Mode ( Vô hiệu

V, Cài đặt ngày giờ

Ấn *# master code # 31 : Hiện ra: “Set Datetime”

Điền số theo ngày giờ cần cài đặt.
Nếu điền sai ấn * để xóa

VI, Kiểm tra lịch sử ra vào
Ấn *# master code # 411.
Màn hình hiển thị lịch sử mở cửa. Ấn 8 để xem tiếp, ấn 5 để quay lại